Có 2 kết quả:
减核 jiǎn hé ㄐㄧㄢˇ ㄏㄜˊ • 減核 jiǎn hé ㄐㄧㄢˇ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nuclear weapons reduction (abbr. of 裁减核武器)
(2) disarmament
(2) disarmament
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nuclear weapons reduction (abbr. of 裁减核武器)
(2) disarmament
(2) disarmament
Bình luận 0